Từ điển Việt Anh "khai Khoáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khai khoáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khai khoáng

khai khoáng
  • Mine ores
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khai khoáng

- Đào những chất khoáng ở mỏ lên để dùng.

hdg. Khai thác khoáng sản. Kỹ sư khai khoáng.

Từ khóa » Khai Khoáng Trong Tiếng Anh Là Gì