Từ điển Việt Anh "khánh Kiệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khánh kiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khánh kiệt

khánh kiệt
  • all spent; exhausted; quite use up
stony broke
sự khánh kiệt
failure
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khánh kiệt

- tt (H. khánh: hết sạch; kiệt: hết) Hết sạch sành sanh: Vì nghiện ngập mà gia tài khánh kiệt.

ht. Như Khánh tận. Gia tài khánh kiệt.

Từ khóa » Khánh Kiệt Trong Tiếng Anh