Ý Nghĩa Của Broke Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- apart
- asunder
- bobble
- bobbly
- break into pieces
- chip
- crack
- dismantle
- fall to pieces idiom
- fragment
- fragmentation
- fragmented
- rip
- shred
- snag
- snap
- splinter
- split
- sunder
- tear something apart phrasal verb
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Causing something to end Obeying & breaking the law Separating and dividing Cancelling and interrupting Destroying and demolishing Becoming and making less strong Revealing secrets & becoming known Waves Deteriorating and making worse Describing bad weather Changing Canines (dogs) Football/soccer brokeadjective [ after verb ] informal uk /brəʊk/ us /broʊk/ without money: flat broke I can't afford to go on holiday this year - I'm flat broke.go broke Many small businesses went broke during the recession. Xem thêm stone broke stony broke not having much or enough money- poorHer family was poor and didn't own a computer.
- pennilessAt the time, I was a penniless student.
- impoverishedBenefits should be targeted at the most impoverished families.
- disadvantagedThe scheme was set up to help disadvantaged children.
- deprivedDeprived areas will be hardest hit by the cuts.
Thành ngữ
go for broke (Định nghĩa của broke từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)broke | Từ điển Anh Mỹ
brokeus /broʊk/broke (BREAK)
Add to word list Add to word list past simple of break brokeadjective infml us /broʊk/broke adjective (POOR)
without money: I can’t go to the movies – I’m flat broke. Is Social Security going broke (= changing to a condition in which it has no money)? (Định nghĩa của broke từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)broke | Tiếng Anh Thương Mại
brokeadj [ after verb ] informal uk /brəʊk/ us Add to word list Add to word list FINANCE, ACCOUNTING without money: go broke Some of the merchants say they are unable to cut their expenses and are on the verge of going broke. flat broke FINANCE, ACCOUNTING used to emphasize that someone or something has no money at all: A spokesman said that the credit crunch had left the company "flat broke". go for broke to risk everything in the hope of having great success (Định nghĩa của broke từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của broke là gì?Bản dịch của broke
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (break 的過去式), 一文不名的,沒錢的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (break 的过去式), 一文不名的,没钱的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha pasado simple de "break", arruinado/da [masculine-feminine], pelado/da [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha passado de "break", quebrado/-da [masculine-feminine], sem dinheiro [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt khánh kiệt… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý “break” の過去形, 一文無(いちもんな)しの… Xem thêm kırmak' fiilinin 2. hali, meteliksiz, yolsuz… Xem thêm fauché/-ée, sans le sou, fauché… Xem thêm passat de “break”… Xem thêm platzak… Xem thêm na mizině, švorc… Xem thêm flad, på spanden… Xem thêm tak punya uang… Xem thêm หมดตัว… Xem thêm -, bez grosza… Xem thêm pank, barskrapad… Xem thêm pokai… Xem thêm pleite… Xem thêm blakk, pengelens, fallitt… Xem thêm “break”의 과거형… Xem thêm розорений… Xem thêm passato semplice di “break”, senza un soldo, al verde… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
broiled broiler broiler pan broiling broke broken broken English broken heart broken home {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của broke
- break
- go broke
- break free
- break loose
- flat broke
- stone broke
- stony broke
- break away phrasal verb
- break down phrasal verb
- break down something phrasal verb
- break into something phrasal verb
- break in phrasal verb
- break in someone/something phrasal verb
- break off something phrasal verb
- flat broke phrase
- go for broke idiom
- if it ain't broke, don't fix it idiom
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbAdjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- broke (POOR)
- Adjective
- Kinh doanh
- Adjective
- broke
- flat broke
- go for broke
- Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add broke to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm broke vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Khánh Kiệt Trong Tiếng Anh
-
Khánh Kiệt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Khánh Kiệt In English - Glosbe Dictionary
-
Khánh Kiệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "khánh Kiệt" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Khánh Kiệt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Là Gì ? Nghĩa Của Từ Khánh Kiệt Trong ...
-
Khánh Kiệt/ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Nghĩa Của Từ : Khánh Kiệt | Vietnamese Translation
-
Từ Điển Anh Việt Anh Tra Từ - English Vietnamese English Dictionary
-
Khánh Kiệt Là Gì - Mni
-
Chi Phí Khánh Kiệt (Distress Cost) Là Gì? Tác động Và ý Nghĩa
-
Broke Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?