Từ điển Việt Anh "khố đỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khố đỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khố đỏ

khố đỏ
  • Native soldier(thời cuộc pháp)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khố đỏ

- Lính Việt Nam do thực dân Pháp tuyển mộ để đi đánh thuê cho chúng trong thời Pháp thuộc.

nd. Lính Việt Nam trong quân đội Pháp thời thuộc địa, ống chân quấn xà cạp đỏ. Lính khố đỏ.

Từ khóa » Khố đỏ Tiếng Anh Là Gì