Từ điển Việt Anh "khoảng Trống" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khoảng trống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khoảng trống

blank space
gap
  • khoảng trống thị trường tiền tệ: money market gap
  • lỗ hổng, khoảng trống thị trường: gap in the market
  • phân tích khoảng trống: gap analysis
  • sự phân tích khoảng trống: gap analysis
  • headspace
    chừa khoảng trống
    casting off
    giá biểu giảm dần theo khoảng trống đã mua
    space discount
    giá biểu khoảng trống đăng báo (quảng cáo)
    space rates
    giá bớt khoảng trống
    space discount
    khoảng trống (giá) bày hàng (trong siêu thị...)
    shelf space
    khoảng trống (trong đồ hộp)
    blank
    khoảng trống chất hàng
    loading space
    khoảng trống khoang tàu
    shipping space
    khoảng trống ngoại hối
    foreign exchange
    khoảng trống quảng cáo
    backup space
    khoảng trống quảng cáo không tròn trang
    fractional space
    khoảng trống thị trường hữu hạn
    limited market space
    khoảng trống trung gian
    intermediate lag
    khoảng trống xếp hàng
    stowage space
    mua khoảng trống
    space buying
    người mua khoảng trống (quảng cáo)
    space buyer
    người mua khoảng trống (quảng cáo) _
    space buyer
    việc mua khoảng trống (quảng cáo)
    space buying
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Khoảng Trống Là Gì