Từ điển Việt Anh · khoảng · khoảng hở · khoảng âm · khoảng độ · khoảng ấy · khoảng gần · khoảng ném · khoảng năm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khoảng trống trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khoảng trống [khoảng trống] - space - blank; gap; void.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "KHOẢNG TRỐNG" trong tiếng việt-tiếng anh. ... Ngôi sao trong Days of our lives khoảng trống là Tribbiani.".
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'khoảng trống' trong tiếng Anh. khoảng trống là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "khoảng trống" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
khoảng trống bằng Tiếng Anh. Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 13 phép dịch khoảng trống , phổ biến nhất là: space, backlash, blank . Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
'khoảng trống' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
khoảng trống. là một chỗ, địa điểm không có bất cứ vật gì ở trong nó. Đồng nghĩaSửa đổi · khoảng không. DịchSửa đổi. tiếng Anh: open area ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 5 ngày trước · Khoảng trống lãi suất được hiểu trong tiếng Anh là Interest Rate Gap. ... Dựa vào ý nghĩa của nó, các giả thiết có thể đặt ra là: – Khoảng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 ngày trước · Khoảng trống suy kiệt trong tiếng Anh là Exhaustion Gap. Khái niệm. Khoảng trống suy kiệt là một loại tín hiệu phân tích kĩ thuật. Trong đó, các ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Đầu tiên bạn phải nắm được vấn đề vì sao bạn luôn tất bật với ... Cụ thể ở đây chính là tạo khoảng trống thời gian để có thể học tiếng Anh.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2020 · Khoảng trống giá (tiếng Anh: Gap) là một vùng trên biểu đồ giá ở đó giá chứng khoán tăng hoặc giảm so với ngày hôm trước, đóng cửa mà không ...
Xem chi tiết »
space ý nghĩa, định nghĩa, space là gì: 1. an empty area that is available to be used: 2. the area around everything that exists…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng trống tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - ギャップ - くうはく - 「空白」 - こくう - 「虚空」 - スペース ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Khoảng Trống Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khoảng trống nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu