Khoảng Trống Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ khoảng trống tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | khoảng trống (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ khoảng trống | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
khoảng trống tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ khoảng trống trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ khoảng trống tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ギャップ - くうはく - 「空白」 - こくう - 「虚空」 - スペース - ま - 「間」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "khoảng trống" trong tiếng Nhật
- - Đứa bé kia đã bị rơi xuống khoảng trống giữa xe điện và sân ga:その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった
- - khoảng trống tinh thần:精神的空白
- - khoảng trống trong kỷ niệm:思い出の空白
- - khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó:結果として生じる政治的空白
- - khoảng trống tình cờ:偶然の空白
- - Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng.:彼女はうつろな目で虚空を見ていた
- - tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空をつかむ
- - Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空に消える
- - Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空から現われる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của khoảng trống trong tiếng Nhật
* n - ギャップ - くうはく - 「空白」 - こくう - 「虚空」 - スペース - ま - 「間」Ví dụ cách sử dụng từ "khoảng trống" trong tiếng Nhật- Đứa bé kia đã bị rơi xuống khoảng trống giữa xe điện và sân ga:その子どもはプラットホームと電車のギャップに転落してしまった, - khoảng trống tinh thần:精神的空白, - khoảng trống trong kỷ niệm:思い出の空白, - khoảng trống chính trị sinh ra do hậu quả của cái gì đó:結果として生じる政治的空白, - khoảng trống tình cờ:偶然の空白, - Cô ấy nhìn vào không khí (khoảng không, khoảng trống) bằng đôi mắt lơ đãng.:彼女はうつろな目で虚空を見ていた, - tóm lấy không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空をつかむ, - Biến mất trong không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空に消える, - Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống):虚空から現われる,
Đây là cách dùng khoảng trống tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ khoảng trống trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới khoảng trống
- việc trúng giải tiếng Nhật là gì?
- sự dệt tay tiếng Nhật là gì?
- người đang được nhắc đến tiếng Nhật là gì?
- nước nhầy ở mũi tiếng Nhật là gì?
- nghĩa hiệp tiếng Nhật là gì?
- nêu tiếng Nhật là gì?
- máy sấy tiếng Nhật là gì?
- vệ tinh phát thanh tiếng Nhật là gì?
- tạo sức ép tiếng Nhật là gì?
- sắp loại tiếng Nhật là gì?
- chủ nghĩa độc quyền tiếng Nhật là gì?
- dây deo chìa khóa tiếng Nhật là gì?
- sự lấp lánh tiếng Nhật là gì?
- người bị thương tiếng Nhật là gì?
- giật điện tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Khoảng Trống Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Khoảng Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khoảng Trống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHOẢNG TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Trống" - Là Gì?
-
"khoảng Trống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khoảng Trống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khoảng Trống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Khoảng Trống | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khoảng Trống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoảng Trống Lãi Suất Là Gì? Công Thức Và Chức Năng Của Khoảng ...
-
Khoảng Trống Suy Kiệt Là Gì? Ví Dụ Về Khoảng Trống Suy Kiệt.
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Cho Người đi Làm Bận Rộn
-
Khoảng Trống Giá (Gap) Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Các ... - VietnamBiz
-
Ý Nghĩa Của Space Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
khoảng trống (phát âm có thể chưa chuẩn)