Khoảng Trống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "khoảng trống" thành Tiếng Anh
space, backlash, blank là các bản dịch hàng đầu của "khoảng trống" thành Tiếng Anh.
khoảng trống + Thêm bản dịch Thêm khoảng trốngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
space
nounCử động tạo ra khoảng trống, và khoảng trống sẽ làm em chìm.
Moving makes space, space will make you sink.
GlosbeMT_RnD -
backlash
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
blank
nounTôi đã giải mã được khoảng trống về Carl Elias.
I managed to fill in some of the blanks on the young Carl Elias.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- clearance
- daylight
- dead interval
- vacancy
- gap
- interval
- period
- place
- span
- stretch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khoảng trống " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khoảng trống" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khoảng Trống Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Khoảng Trống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'khoảng Trống' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHOẢNG TRỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "khoảng Trống" - Là Gì?
-
"khoảng Trống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'khoảng Trống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Khoảng Trống | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Khoảng Trống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoảng Trống Lãi Suất Là Gì? Công Thức Và Chức Năng Của Khoảng ...
-
Khoảng Trống Suy Kiệt Là Gì? Ví Dụ Về Khoảng Trống Suy Kiệt.
-
Phương Pháp Học Tiếng Anh Cho Người đi Làm Bận Rộn
-
Khoảng Trống Giá (Gap) Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Các ... - VietnamBiz
-
Ý Nghĩa Của Space Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Khoảng Trống Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật