Từ điển Việt Anh "khởi Hành" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khởi hành" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khởi hành

khởi hành
  • verb
    • to start off; to start away
departure
  • bảng giờ khởi hành (tàu hỏa): departure indicator
  • buồng đợi khởi hành (ở sân bay): departure lounge
  • điểm khởi hành: point of departure
  • điểm khởi hành chỉ định: named departure
  • giờ khởi hành: time of departure
  • giờ khởi hành: departure time
  • giờ khởi hành (của tàu, xe...): time of departure
  • khởi hành từ: departure from
  • lúc rời cảng, lúc khởi hành: on departure
  • ngày khởi hành (của tàu): date of departure
  • nước khởi hành: country of departure
  • sự thay đổi cảng khởi hành: alternation of port of departure
  • sự/bước khởi hành du lịch: tour departure
  • thiời gian khởi hành ước chừng: estimated time of departure
  • bảng giờ (xe, tàu khởi hành và đến nơi)
    timetable
    biểu tàu khởi hành
    shipping card
    cảng khởi hành
    port of sailing
    chở bằng chiếc tàu khởi hành sớm nhất
    shipment by first available vessel
    danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành
    sailing list
    điện thông báo tàu rời bến, khởi hành
    sailing telegram
    điểm khởi hành
    origin
    giấy xác nhận ngày tàu khởi hành
    certificate of date of sailing
    giao hàng tại tàu của cảng khởi hành
    free of board quay
    giờ tàu khởi hành
    sailing time
    lệnh khởi hành
    sailing orders
    lịch tàu khởi hành
    sailing schedule
    lượng khởi hành
    departures
    ngày khởi hành dự tính (của tàu bè)
    estimated time of sailing
    ngày khởi hành dự tính (của tàu, hàng)
    estimated time of sailing
    những chi phí lặt vặt tại điểm khởi hành và điểm đến
    terminal expenses
    sẵn sàng khởi hành đến
    bound (for)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    khởi hành

    - Bắt đầu ra đi : Tàu khởi hành lúc bốn giờ.

    hdg. Bắt đầu cuộc hành trình. Sắp đến giờ khởi hành.

    Từ khóa » Nơi Khởi Hành Là Gì