Từ điển Việt Anh "kiểm Tra đột Xuất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"kiểm tra đột xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kiểm tra đột xuất

snap check
  • sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng): snap check
  • spot check
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Dot Xuat Tieng Anh La Gi