
Từ điển Việt Anh"lưỡi gà"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

Tìm
lưỡi gà
lưỡi gà- Tongue,reed
- Lưỡi gà của kèn: A trumpet reed
border |
plectrum |
reed |
| Giải thích VN: Một dải, lá, hay tấm mỏng được dùng như một bộ rung, rơle, hay bộ tạo dao động. |
| Giải thích EN: A thin blade, leaf, or strip used as a vibrator, relay, or oscillator. |
| bệ lưỡi gà (giới hạn hành trình lưỡi gà): reed stop |
| cầu dao lưỡi gà: reed switch |
| chuyển mạch lưỡi gà: magnetic reed switch |
| chuyển mạch lưỡi gà: reed switch |
| công tắc kiểu lưỡi gà: reed contact |
| công tắc lưỡi gà khô: dry reed switch |
| hệ rơle lưỡi gà: reed relay system |
| lưỡi gà (trong van lưỡi gà): reed |
| rơle lưỡi gà khô: dry reed relay |
| van đẩy kiểu lưỡi gà: reed discharge valve |
uvula |
| lưỡi gà khẩu cái: uvula palatina |
staphylagra |
|
staphylectomy |
|
| cắt bỏ lưỡi gà, phẫu thuật cắt bỏ lưỡi gà |
uvulectomy |
|
uvuloptosis |
|
tilt gate |
|
automatic flap gate |
|
shutter |
|
shutter weir |
|
tilting (flap) gate |
|
tilting gate |
|
uvulotome |
|
| đập van lưỡi gà có trục xoay ở đáy |
dam with gate hinged at the bottom |
|
vibrating-reed electrometer |
|
uranostaphylorrhaphy |
|
cogged joint |
|
staphyloedema |
|
peristaphyline |
|
periuvular |
|
resonant-reed relay |
|

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lưỡi gà
(sinh; tk. nắp thanh quản), cấu trúc dạng nắp ở động vật có vú để đóng lỗ thanh quản không cho thức ăn rơi vào khí quản khi nuốt. Được phủ một lớp màng nhày và có một tấm sụn đàn hồi làm tăng độ cứng. Trong khi nuốt, các cơ quan của hầu co và thanh quản nằm ở đầu trên khí quản sẽ nhô lên chạm vào LG đóng lỗ thanh quản lại.
- d. 1. Bộ phận giống cái lưỡi của gà, đặt ở trong kèn để thổi cho ra tiếng. 2. X. Xu-páp.
nd. Phần mỏng như cái lưới lắp trong kèn, sáo để khi thổi phát ra âm thanh.