Từ điển Việt Anh "mã Hóa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"mã hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mã hóa

mã hóa
  • verb
    • to code
encoding
  • việc mã hóa: encoding
  • được mã hóa
    coded
    phương pháp mã hóa
    coding method
    sự mã hóa
    encryption
    sự mã hóa thập phân
    decimal coding
    tín hiệu vệ tinh trong nước đã được mã hóa
    encrypted satellite signal
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    mã hóa

    - mã hoá đgt (H. mã: lối chữ riêng; hoá: làm thành) Dùng một kí hiệu đặc biệt thay một hệ thống tín hiệu thường: Dùng máy tính điện tử để mã hoá.

    hdg. Chuyển thành mã để truyền tin hay xử lý, lưu trữ thông tin. Mã hóa thư mục sách trong thư viện. Mã hóa bức điện mật.

    Từ khóa » Bộ Mã Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì