Từ điển Việt Anh "nghẽn Mạng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nghẽn mạng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nghẽn mạng

Lĩnh vực: toán & tin
traffic congestion
kiểm soát nghẽn mạng
congestion control
sự tắc nghẽn mạng
network congestion
tắc nghẽn mạng
internet congestion
tắc nghẽn mạng không có kết nối
Network Congestion (No Connection) (NC)
trạng thái nghẽn mạng
congestion condition
trạng thái nghẽn mạng
congestion state
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tắc Nghẽn Mạng Tiếng Anh Là Gì