Từ điển Việt Anh "nhà Máy Gạch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhà máy gạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhà máy gạch

brick factory
brick field
brick manufacturing plant
brickfield
brickworks
brickyard
nhà máy gạch bêtông nhẹ
light concrete block plant
nhà máy gạch ngói
brick works
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhà Máy Gạch Trong Tiếng Anh Là Gì