Từ điển Việt Anh "nham Thạch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nham thạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nham thạch

nham thạch
  • (ddi.a) Rock
lava
  • dòng nham thạch (núi lửa): lava flow
  • lớp nham thạch: lava sheet
  • nón nham thạch (núi lửa): lava cone
  • tro nham thạch (núi lửa): lava ash
  • rock
  • phi nham thạch: other than rock
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nham thạch

    x. Đá.

    hd. Chất cấu tạo nên vỏ cứng của Trái Đất, như đá, đất, cát.

    Từ khóa » Nham Thạch Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì