Từ điển Việt Anh "nội Khóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nội khóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nội khóa
nội khóa- noun
- curriculum
nội khóa
- nội khoá dt. Môn học hoặc hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức và học tập tại nhà trường; phân biệt ngoại khoá: kết hợp giữa nội khoá và ngoại khoá.
hd.. Môn học hay hoạt động giáo dục trong chương trình chính thức.Từ khóa » Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì
-
"Nội Khoa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nội Khoa Bằng Tiếng Anh - Internal Medicine - Glosbe
-
Khoa Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì? Anh Là Gì? Nội Khoa In English ...
-
Khoa Nội Tiếng Anh Là Gì
-
Khoa Nội Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bác Sĩ Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì? - TiengAnhOnLine.Com
-
Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì
-
Nội Khoa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nội Khoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nội Khoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuật Ngữ Cơ Bản Tiếng Anh Chuyên Ngành Y - Bệnh Viện Quốc Tế City
-
Từ Vựng Khoa Bệnh Viện ANH-VIỆT Song Ngữ
-
"bệnh Học Nội Khoa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nội Khoa Tiếng Anh Là Gì