Từ điển Việt Anh "phá Băng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phá băng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phá băng

defrost
  • ấn nút phá băng: defrost actuation
  • bình chứa nước phá băng: defrost water receptacle
  • bình đựng nước phá băng: defrost water receptacle
  • bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước: water defrost air cooler
  • đèn (báo) phá băng: defrost light
  • đèn điện tử phá băng: defrost solenoid valve
  • điều chỉnh phá băng: defrost control
  • đường ống xả nước phá băng: defrost water drain line
  • đường xả nước phá băng: defrost water disposal
  • hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng: warm-air defrost system
  • hệ (thống) phá băng bằng nước: water defrost system
  • hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước: water defrost system
  • hệ thống xả nước phá băng: defrost water disposal system
  • hệ xả nước phá băng: defrost water disposal system
  • kết thúc phá băng: defrost termination
  • nước phá băng: defrost water
  • phương pháp phá băng: defrost method
  • quá trình phá băng: defrost action
  • rơle phá băng: defrost controller
  • rơle thời gian phá băng: defrost switch [relay]
  • tác động phá băng: defrost action
  • tecmostat phá băng: defrost thermostat
  • thermostat phá băng: defrost thermostat
  • thiết bị phá băng: defrost equipment
  • van điện từ phá băng: defrost solenoid valve
  • xả nước phá băng: defrost drain
  • defrostation
  • sự phá băng: defrostation
  • defrosting
  • chất lỏng phá băng: defrosting liquid
  • chu kỳ phá băng: defrosting period
  • chu kỳ phá băng tự động: automatic defrosting cycle
  • chu trình phá băng: defrosting cycle
  • ga phá băng: defrosting gas
  • gas phá băng: defrosting gas
  • hệ (thống) phá băng bán tự động: semiautomatic defrosting system
  • hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo chiều: reverse cycle defrosting system
  • hệ phá băng: defrosting system
  • hệ phá băng tự động: automatic defrosting system
  • hệ thống phá băng: defrosting system
  • hệ thống phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều: reverse cycle defrosting system
  • hệ thống phá băng tự động: automatic defrosting system
  • hiệu quả phá băng: defrosting effectiveness
  • kỹ thuật phá băng: defrosting technique
  • lỏng phá băng: defrosting liquid
  • mạng [ống] phá băng: defrosting grid
  • mạng phá băng: defrosting grid
  • nhiệt phá băng: heat of defrosting
  • ống phá băng: defrosting grid
  • ống phá băng: defrosting tube
  • ống xoắn phá băng: defrosting coil
  • phá băng (xả đá) bằng chu trình đảo chiều: reverse cycle defrosting
  • phá băng (xả đá) bằng nước: water defrosting
  • phá băng (xẻ đá) bằng không khí nóng: warm-air defrosting
  • phá băng bán tự động: semiautomatic defrosting
  • phá băng bằng cách phun: spray defrosting
  • phá băng bằng gió: air defrosting
  • phá băng bằng nước: water defrosting
  • phá băng bằng nước lạnh: cold-water defrosting
  • phá băng bằng phun nước: defrosting by water spray
  • phá băng bằng tuần hoàn gió: air circulation defrosting
  • phá băng liên tục: continuous defrosting
  • phá băng siêu âm: ultrasonic defrosting
  • phá băng theo chu kỳ: time-clock defrosting
  • phá băng theo chu kỳ: shut-down defrosting
  • phá băng theo chu kỳ: time defrosting
  • phá băng theo thời gian (rơle thời gian): time defrosting
  • phá băng trong hầm lạnh: tunnel defrosting
  • phá băng tự động: automatic defrosting
  • phần tử phá băng: defrosting element
  • phòng phá băng: defrosting department
  • phương pháp phá băng: defrosting procedure
  • quá trình phá băng: defrosting process
  • quá trình phá băng tự động: automatic defrosting cycle
  • quy trình phá băng: defrosting procedure
  • sơ đồ phá băng: defrosting circuit
  • sự phá băng: defrosting
  • sự phá băng siêu âm: ultrasonic defrosting
  • sự phá băng tự động: automatic defrosting
  • tần số phá băng: defrosting frequency
  • thiết bị phá băng: defrosting device
  • thiết bị phá băng: defrosting arrangement
  • thiết bị phá băng tự động: automatic defrosting arrangement
  • thời gian phá băng: defrosting time
  • tia phun phá băng: defrosting spray
  • tốc độ phá băng: speed of defrosting
  • tủ lạnh phá băng tự động: automatic defrosting refrigerator
  • vị trí phá băng: defrosting position
  • de-ice
  • ống phao phá băng: de-ice trunk
  • ống phao phá băng: de-ice boot
  • tàu phá băng: de-ice trunk
  • tàu phá băng: de-ice boot
  • vỏ bọc phá băng: de-ice boot
  • bình đựng nước phá băng
    drip [water collecting] trough
    bơm phá băng
    de-icing pump
    bộ phận phá băng
    ice guard
    bộ phận phá băng
    icebreaker
    cabin tự phá băng
    self-defrosting cabinet
    cabin tự phá băng
    self-defrosting cabinet (refrigerator)
    cabin tự phá băng
    self-defrosting refrigerator
    cửa phá băng
    ice gate
    dàn lạnh phá băng tự động
    automatic refrost cooler
    điều chỉnh phá băng
    deicing control
    đường ống phá băng
    de-icing duct
    đường xả nước phá băng
    melt water disposal
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phá Băng Là Gì