Từ điển Việt Anh "phá Phách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phá phách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phá phách
phá phách- verb
- to devastate
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phá phách
- đg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
nđg. Làm rối loạn, hư hại. Phá phách làng xóm.Từ khóa » Kẻ Phá Phách Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Phá Phách, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Phá Phách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Depredator Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'phá Phách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phá Phách Bằng Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG VỀ SỰ NỔI LOẠN TRONG TIẾNG ANH
-
LÀ THẰNG HỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Idiot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dạ Phách Thạch Trong Genshin Impact: Cách Sở Hữu, Vị Trí, Chức Năng
-
Nốt Trắng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bouncer - Wiktionary Tiếng Việt