TỪ VỰNG VỀ SỰ NỔI LOẠN TRONG TIẾNG ANH
Có thể bạn quan tâm
Guide to proffesional English
Open doors to the world- Trang chủ
- Giới thiệu
TỪ VỰNG VỀ SỰ NỔI LOẠN TRONG TIẾNG ANH
09 Th41. rebel = insurgent (n): kẻ nổi loạn, kẻ chống đối 3. rebellion (n): sự nổi loạn, chống đối 4. rebellious (a): ương ngạnh, bướng bỉnh, thích chống đối, nổi loạn 5. (to) rebel = (to) rise up: đứng lên nổi loạn, chống đối 7. (to) rebel against sb/sth: nổi dậy chống lại ai/thứ gì 8. (to) rebel at sb/sth: nổi dậy, tuyên chiến với ai/thứ gì 9. guilty pleasure: thứ đáng lý ra không nên thích nhưng lại đem lại niềm vui khi làm nó 10. thug (n): kẻ phá bĩnh, côn đồ, du đãng, hay phá phách ===========================
tự học tiếng anh giao tiếp
tu hoc tieng anh giao tiep
hoc tieng anh giao tiep mien phi
Chia sẻ:
- X
Có liên quan
Bình luận về bài viết nàyĐược đăng bởi thubay trên 09.04.2017 in Kinh nghiệm học tiếng Anh
Nhãn: anh văn giao tiếp, ôn câu điều kiện trong đề thi TOEIC, bí quyết học tiếng anh
← Những câu nói tiếng Anh thể hiện sự thông cảm 7 BÍ KÍP LUYỆN ĐỌC TOEIC HIỆU QUẢ →Bình luận về bài viết này Hủy trả lời
-
Bài viết mới
- 54 Cấu trúc tiếng anh thông dụng nhất
- 2 lời khuyên khi chọn sách TOEIC cho người mới học
- 3 cuốn luyện đề TOEIC “SIÊU HOT”
- Bộ sách TOEIC Analyst [full download]
- TOEIC cấp tốc 4 điều cần biết
- Chinh phục 4 PART nghe với 3 TIP
- Làm thế nào để tự học tiếng Anh giao tiếp tại nhà?
- Phrasal Verb In Action – tài liệu học từ vựng qua hình ảnh siêu thú vị
Chuyên mục
- Học sinh thân yêu
- Học tiếng Anh giao tiếp
- Kinh nghiệm học tiếng Anh
- GRAMMAR
- IELTS
- KHÁC
- SAT
- TOEIC
- Nhật ký
- Sách hay
LỊCH VẠN NIÊN
Tháng Tư 2017
« Th3 Th5 »H B T N S B C 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Tìm kiếm
Tìm
Entries (RSS) và Comments (RSS)
- Bình luận
- Đăng lại
- Theo dõi Đã theo dõi
-
Guide to proffesional English Theo dõi ngay - Đã có tài khoản WordPress.com? Đăng nhập.
-
-
-
Guide to proffesional English - Theo dõi Đã theo dõi
- Đăng ký
- Đăng nhập
- URL rút gọn
- Báo cáo nội dung
- Xem toàn bộ bài viết
- Quản lý theo dõi
- Ẩn menu
-
Từ khóa » Kẻ Phá Phách Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Phá Phách, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Phá Phách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "phá Phách" - Là Gì?
-
Depredator Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'phá Phách' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phá Phách Bằng Tiếng Anh
-
LÀ THẰNG HỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Idiot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dạ Phách Thạch Trong Genshin Impact: Cách Sở Hữu, Vị Trí, Chức Năng
-
Nốt Trắng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bouncer - Wiktionary Tiếng Việt