Từ điển Việt Anh "phân Tách" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phân tách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phân tách

decompose
disassemble
dismount
parse
segregate
split into
strip
take down
ảnh phân tách
split image
bộ lọc phân tách
separation filter
bộ phân tách (cú pháp)
parser
bộ phân tách bản ghi đầu ra
Output Record Separator (ORS)
bộ phân tách đa kênh quang học
Optical Multichannel Analyser (OMA)
bộ phân tách khối
Unit Separator (US)
bộ phân tách nhóm
group separator
bộ phân tách tệp tin
file separator-FS
bộ phân tách tệp trao đổi
Interchange File Separator (IFS)
bộ phân tách trạng thái
state separator
bộ phân tách trường đầu ra
Output Field Separator (OFS)
cái phân tách
sepalant
cái phân tách
separant
dấu phân tách
delimiter
dấu phân tách
separator
dao để phân tách
trimming knife
dụng cụ phân tách các chất dịch không trộn lẫn được
triturium
không phân tách được
indecomposable
lò xo phân tách
spring release device
máy phân tách dải băng
band separation equipment
mạch phân tách
segregated vein
màng ối phân tách
schizamnion
người chịu phân tách tâm lý
analysand
phân tách (dữ liệu)
parsing (vs)
phân tách dải phổ
band separate
phân tách đường
saccharolytic
rađa phân tách tiếng vang
echo-splitting radar
sự phân tách
disjunction
sự phân tách
partitioning
sự phân tách
separation
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phân tách

(A. decomposition), kĩ thuật xây dựng các thuật toán và các hệ thống bao gồm việc chia cắt một bài toán hay hệ thống thành nhiều bài toán con hay hệ thống con được nghiên cứu độc lập với nhau, sau đó từ các môđun thuật toán giải các bài toán con (hệ thống con) và các mối liên kết giữa chúng, thiết lập nên thuật toán hay hệ thống cần tìm.

- X. Phân tích.

nđg.x.Phân tích.

Từ khóa » Tách Tiếng Anh Là Gì