Từ điển Việt Anh "phân Tách" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phân tách" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phân tách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phân tách
(A. decomposition), kĩ thuật xây dựng các thuật toán và các hệ thống bao gồm việc chia cắt một bài toán hay hệ thống thành nhiều bài toán con hay hệ thống con được nghiên cứu độc lập với nhau, sau đó từ các môđun thuật toán giải các bài toán con (hệ thống con) và các mối liên kết giữa chúng, thiết lập nên thuật toán hay hệ thống cần tìm.
- X. Phân tích.
nđg.x.Phân tích.Từ khóa » Tách Tiếng Anh Là Gì
-
Tách - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
TÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÁCH RA - Translation In English
-
Tách Ra - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Tách Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHIA TÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Chỉ Các Loại Ly Tách Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Phân Tách Bằng Tiếng Anh
-
"tí Tách" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tách - Wiktionary Tiếng Việt
-
45 Cặp Từ Tiếng Anh Không Thể Tách Rời (phần 1)
-
Cái Tách Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông