Từ điển Việt Anh "phích" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm phích
phích- Thermos flask, vacuum flask
- Library card
- (điện) Plug
- Phích ba chạc: A three-pin plug
| Lĩnh vực: điện |
| Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện. |
| Lĩnh vực: điện lạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phích
- d. Bình thủy tinh có hai lớp vỏ, giữa là một khoảng chân không cách nhiệt, dùng để giữ cho nước nóng lâu hay nước đá chậm tan.
- d. Phiếu ghi tên sách ở thư viện.
- d. Cái dùng để cắm vào ổ nối với dòng điện mà lấy điện.
nđg. Bình bằng kim loại hay thủy tinh có tráng thủy ngân, có thể giữ nguyên nhiệt độ nóng hay lạnh bên trong. Phích đá. Phích đựng nước sôi.pd. Dụng cụ để cắm vào ổ cắm nối dòng điện với đồ dùng điện.pd. Phiếu ghi đặc điểm các sách, báo, tư liệu ở các thư viện.Từ khóa » Phích đựng Nước Nóng Tiếng Anh Là Gì
-
PHÍCH NƯỚC NÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
PHÍCH NƯỚC NÓNG - Translation In English
-
PHÍCH NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bình Giữ Nhiệt Tiếng Anh Là Gì? Một Số Thuật Ngữ Về Bình Giữ Nhiệt
-
Bình Thủy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bình Thủy In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Gọi Tên Tiếng Anh Những Vật Dụng Trong Nhà Bếp - VnExpress
-
"phích Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phích Nước – Wikipedia Tiếng Việt
-
TÌM HIỂU VỀ MẢNG BÁM : Có Gì đó Lấp Lánh Trong Nước
-
Phích đựng Nước Nóng Của Rạng Đông được Sản Xuất Như Thế Nào?
-
15 Bài Thuyết Minh Về Cái Phích Nước Ngắn Gọn đạt điểm Cao