Từ điển Việt Anh "phích" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phích" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phích

phích
  • Thermos flask, vacuum flask
  • Library card
  • (điện) Plug
    • Phích ba chạc: A three-pin plug
Lĩnh vực: điện
plug
Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
  • bộ khớp nối phích cắm: plug adaptor
  • bộ nối phích: plug connector
  • bộ thích ứng phích cắm: plug adaptor
  • cái phích: plug
  • cái phích hai đầu: plug
  • cắm phích điện: plug in
  • cầu chì phích cắm: plug fuse
  • chuyển mạch kiểu phích cắm: plug switch
  • công tắc kiểu phích cắm: plug contact
  • dây phích: plug wire
  • đầu nối có phích cắm: plug box
  • đầu nối có phích cắm: plug connector
  • điện ổ có phích cắm: plug receptacle
  • giá đèn thích hợp phích cắm: plug adapter lamp holder
  • hãm bằng phích cắm: plug braking
  • hộp phích cắm: plug box
  • hộp phích cắm: plug connector
  • ổ phích cắm: plug receptacle
  • phích an toàn: safety plug
  • phích ba chạc: three-pin plug
  • phích cắm: connector plug
  • phích cắm: plug
  • phích cắm (trên) tường: wall plug
  • phích cắm ba pha: three-pin plug
  • phích cắm bảng chuyển mạch: switchboard plug
  • phích cắm bảo vệ: protective plug
  • phích cắm cầu chì: fusible plug
  • phích cắm có chốt: plug
  • phích cắm có chốt: male plug
  • phích cắm có chốt: pin plug
  • phích cắm có nhiều lỗ: multiple-outlet plug
  • phích cắm cuối: terminating plug
  • phích cắm đẩy: push plug
  • phích cắm đầu cuối: end plug
  • phích cắm đàn hồi: banana plug
  • phích cắm điện: socket plug
  • phích cắm điện: plug male
  • phích cắm điện: pin plug
  • phích cắm điện: male plug
  • phích cắm điện: plug
  • phích cắm điện: electric plug
  • phích cắm điện lưới: power plug
  • phích cắm điện lưới: mains plug
  • phích cắm điện nhiều chốt: multiple pin plug
  • phích cắm điện thoại: phone plug
  • phích cắm điện thoại: telephone plug
  • phích cắm được nối đất: grounding (or grounded) type plug
  • phích cắm đường vòng: by-pass plug
  • phích cắm ép: push plug
  • phích cắm hai chạc: two-pin plug
  • phích cắm hai chân: two-pin plug
  • phích cắm hình quả chuối: banana plug
  • phích cắm hở: open plug
  • phích cắm không thuận nghịch: nonreversible plug
  • phích cắm máy hát đĩa: phono plug
  • phích cắm nhiều dây có chốt: multiconductor locking plug
  • phích cắm nối: attachment plug
  • phích cắm phân cực: nonreversible plug
  • phích cắm phân cực: polarized plug
  • phích cắm tường: wall plug
  • phích cắm và ổ cắm: plug and socket
  • phích chuyển mạch: plug switch
  • phích có ổ cắm: socket plug
  • phích đàn hồi: banana plug
  • phích điều hợp: adapter plug
  • phích đóng mạch: plug connection
  • phích hai chạc: two-pin plug
  • phích hai cực: two pin plug
  • phích kiểu quả chuối: banana plug
  • phích lấy điện: plug
  • phích nối: plug connection
  • phích ổ cắm: jack plug
  • sự nối bảng phích cắm: plug connection
  • tính tương thích phích cắm: plug compatibility
  • Lĩnh vực: điện lạnh
    thermos
    bảng phích cắm
    plugboard
    bộ nối kiểu phích cắm
    plug-type connector
    cái phích
    dewar vessel
    đầu dây phích
    tip wire
    đầu nối có phích cắm
    connector socket
    đầu nối có phích cắm
    mains socket
    đầu ra kiểu phích cắm
    plug-type outlet
    giá cắm phích điện
    bracket arm with insulator pins
    hệ thống lạnh phích cắm
    plug-in refrigerating system
    hộp phích cắm
    connector socket
    hộp phích cắm
    mains socket
    không phích cắm
    cordless
    lỗ cắm phích âm thanh
    socket, phonoplug
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    phích

    - d. Bình thủy tinh có hai lớp vỏ, giữa là một khoảng chân không cách nhiệt, dùng để giữ cho nước nóng lâu hay nước đá chậm tan.

    - d. Phiếu ghi tên sách ở thư viện.

    - d. Cái dùng để cắm vào ổ nối với dòng điện mà lấy điện.

    nđg. Bình bằng kim loại hay thủy tinh có tráng thủy ngân, có thể giữ nguyên nhiệt độ nóng hay lạnh bên trong. Phích đá. Phích đựng nước sôi.pd. Dụng cụ để cắm vào ổ cắm nối dòng điện với đồ dùng điện.pd. Phiếu ghi đặc điểm các sách, báo, tư liệu ở các thư viện.

    Từ khóa » Phích đựng Nước Nóng Tiếng Anh Là Gì