Từ điển Việt Anh "quỹ đóng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"quỹ đóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm quỹ đóng
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh quỹ đóng
là quỹ đại chúng mà chứng chỉ quỹ đã chào bán ra công chúng không được mua lại theo yêu cầu của nhà đầu tư.
Nguồn: 70/2006/QH11
Từ khóa » đóng Quỹ Tiếng Anh Là Gì
-
"quỹ đóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nộp Quỹ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
QUỸ ĐÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÓNG GÓP CHO QUỸ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• đóng Tiền, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Pay | Glosbe
-
Tài Chính - TIẾNG ANH ĐẦU TƯ TỪ VỰNG VỀ QUỸ ... - Facebook
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tiền - Money (phần 3) - LeeRit
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Thông Dụng | Bài Viết Hay
-
Thủ Quỹ Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
THUẬT NGỮ TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG TRONG NGÀNH KẾ TOÁN
-
[PDF] Cách Tiếp Cận Ngôn Ngữ Dành Cho Người Đóng Thuế Chưa Thông ...
-
Chủ Đề Số 451 Quỹ Hưu Trí Cá Nhân (IRA) | Internal Revenue Service
-
Giới Thiệu Chung Về Công Ty - Eastspring Investments