Từ điển Việt Anh "sát Trùng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sát trùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sát trùng
sát trùng- adj
- antiseptic
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sát trùng
- đg. Diệt vi trùng. Sát trùng vết thương. Thuốc sát trùng.
ht. Giết vi trùng. Thuốc sát trùng.Từ khóa » Chất Sát Trùng Tiếng Anh Là Gì
-
SÁT TRÙNG - Translation In English
-
Nghĩa Của "sát Trùng" Trong Tiếng Anh
-
KHỬ TRÙNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thuốc Sát Trùng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 13 Chất Sát Trùng Tiếng Anh Là Gì
-
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuốc Khử Trùng Và Coronavirus ...
-
CHẤT KHỬ TRÙNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Antiseptic | Vietnamese Translation
-
Antiseptic | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Khử Trùng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuốc Sát Khuẩn (antisepticum) - Health Việt Nam
-
Từ điển Kháng Thuốc - AMR Dictionary
-
[PDF] Hướng Dẫn Làm Sạch Và Khử Trùng Không Gian Công Cộng, Nơi Làm Việc
-
Những điều Cần Biết Về Thuốc Sát Trùng, Sát Khuẩn Bôi Da - Vinmec