Từ điển Việt Anh "sát Trùng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sát trùng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sát trùng

sát trùng
  • adj
    • antiseptic
anti septic
antisepsis
antiseptic
  • chất sát trùng: antiseptic substance
  • có tính sát trùng: antiseptic
  • axit benzoic, dùng làm thuốc sát trùng
    benzoic acid
    dầu sát trùng
    spray oil
    đèn sát trùng
    bactericidal lamp
    loại thuốc sát trùng trị viêm họng và miệng
    domiphen
    luồng (thuốc) sát trùng
    bactericidal flow
    luồng (thuốc) sát trùng
    bactericidal flux
    một chất sát trúng, được dùng để sát trùng ngoài da, ở vết thương, chỗ bị bỏng và để súc miệng
    cetylpyridinium
    một chất sát trùng được sử dụng để làm sạch mặt ngoài da và vết thương
    cetrimide
    một chất sát trùng dùng tại chổ
    tolnaftate
    một dung dịch chứa 40% formaldehyde trong nước dùng làm chất sát trùng
    formalin
    một loại thuốc sát trùng
    clioquinol
    một loại thuốc sát trùng
    clotrimazole
    một loại thuốc sát trùng mạnh có hiệu lực chống lại nhiều loại vi sinh vật, được sử dụng như một loại tẩy trùng thông thường
    cresol
    sự phát xạ sát trùng
    bactericidal radiation
    thiết bị sát trùng
    bactericidal plant
    tím crystal (tím gentian) loại thuốc nhuộm có tính sát trùng dùng ngoài da
    crystal violet
    tính sát trùng
    bactericidity
    bacterial
    germicidal
  • hiệu suất sát trùng: germicidal efficiency
  • pasteurize
    sanitize
    chất rửa sát trùng
    detergent-sterilizer
    chất rửa sát trùng
    deterrent-sanitizer
    chất sát trùng
    antirot substance
    chất sát trùng
    bactericide
    cột đã sát trùng
    pasteurizing column
    hộp đã sát trùng
    double-seamed berry enamel-lined
    hộp đã sát trùng
    open-top berry enamel-lined
    hộp đã sát trùng
    sanitary berry enamel-lined
    phương tiện rửa và sát trùng phối hợp
    detergent sanitizer
    phương tiện sát trùng
    sanitizer
    phương tiện sát trùng bằng hóa học
    chemical sanitizer
    sự bảo quản bằng chất sát trùng
    antiseptic preservation
    sự đánh giá sát trùng thú y
    veterinary-sanitary evaluation
    sự lọc sát trùng
    sterile filtration
    sự rửa và sát trùng
    sanitation
    sự sát trùng
    cleansing
    sự sát trùng
    sanitizing
    tác nhân sát trùng
    antiseptic agent
    thiết bị phun khói sát trùng
    fumigation machinery
    tính chất sát trùng
    antibacterial property
    toa lạnh có thùng chứa sát trùng
    roof tank car
    xà phòng sát trùng
    bactericidal soap
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    sát trùng

    - đg. Diệt vi trùng. Sát trùng vết thương. Thuốc sát trùng.

    ht. Giết vi trùng. Thuốc sát trùng.

    Từ khóa » Chất Sát Trùng Tiếng Anh Là Gì