Từ điển Việt Anh "sĩ Số" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sĩ số" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sĩ số

sĩ số
  • noun
    • number of pupils, number of attendants
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

sĩ số

- d. Số học sinh của một trường hay một lớp.

hd. Số học sinh của một trường hay một lớp.

Từ khóa » Sỉ Số Lớp Tiếng Anh