Từ điển Việt Anh "sinh Vật Dị Dưỡng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sinh vật dị dưỡng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sinh vật dị dưỡng
Lĩnh vực: y học |
heterotrophic organism |
|
Từ khóa » Sinh Vật Dị Dưỡng Tiếng Anh
-
Sinh Vật Quang Dị Dưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
• Dị Dưỡng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dị Dưỡng In English - Glosbe Dictionary
-
Sinh Vật Dị Dưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sinh Vật Dị Dưỡng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Dị Dưỡng
-
SINH VẬT TỰ DƯỠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dị Dưỡng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sinh Vật Dị Dưỡng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sinh Vật Dị Dưỡng – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Heterotroph - Wiko
-
'dị Dưỡng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Blog Thú Vị
-
Sinh Vật Tự Dưỡng Là Gì? Chi Tiết Về Sinh Vật Tự Dưỡng Mới Nhất 2021
-
Đại Cương Nấm Y Học - Health Việt Nam