Từ điển Việt Anh "số Bị Chia" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"số bị chia" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm số bị chia
số bị chia- noun
- dividend
| Lĩnh vực: toán & tin |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh số bị chia
- dt (toán) Số đem chia cho những số khác: Trong 63: 9 = 7 thì 63 là số bị chia.
nd. Số đem chia cho một số khác.Từ khóa » Số Bị Chia Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Số Bị Chia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỐ BỊ CHIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Số Bị Chia In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỐ BỊ CHIA - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Số Bị Chia Bằng Tiếng Anh
-
"số Bị Chia" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Level 1 - Các Phép Toán: Cộng, Trừ - Tiếng Anh Cho Toán - Memrise
-
Từ Vựng Về Các Phép Tính Toán Học Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tra Từ Số Bị Chia - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Phép Chia – Wikipedia Tiếng Việt