Từ điển Việt Anh "sổ Ghi Chép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sổ ghi chép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sổ ghi chép

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
book
Lĩnh vực: toán & tin
logbook
sổ ghi chép dòng điện từ
electromagnetic logging
sổ ghi chép thi công
job record
sổ ghi chép trực địa
field note
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Sổ Ghi Chép Tiếng Anh Là Gì