Từ điển Việt Anh "sự Mất Cân Bằng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự mất cân bằng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự mất cân bằng

disturbance (of equilibrium)
imbalance
lack of equilibrium
out balance
out-of-balance force
run-out
unbalance
disequilibrium
  • sự mất cân bằng căn bản: fundamental disequilibrium
  • sự mất cân bằng có tính cơ cấu: structural disequilibrium
  • sự mất cân bằng thu chi: payment disequilibrium
  • sự mất cân bằng thu chi: payments disequilibrium
  • sự mất cân bằng thu chi quốc tế
    external imbalance
    sự mất cân bằng xã hội
    social imbalance
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Mất Cân Bằng Là Gì