Từ điển Việt Anh "sự ưu Tiên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự ưu tiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự ưu tiên

Lĩnh vực: toán & tin
overriding
priority
  • sự ưu tiên động: dynamic priority
  • sự ưu tiên lựa chọn: selection priority
  • sự ưu tiên ngắt: interrupt priority
  • sự ưu tiên truy nhập: access priority
  • sự ưu tiên truyền: transmission priority (TP)
  • sự ưu tiên tuyệt đối: absolute priority
  • sự ưu tiên xuất: output priority
  • sự ưu tiên truyền
    TP (transmission priority)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự ưu Tiên Trong Tiếng Anh