Từ điển Việt Anh "sự Xóa Bỏ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự xóa bỏ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự xóa bỏ

cancel (CAN)
cancellation (CAN)
clearance
  • sự xóa bỏ sự cố: fault clearance
  • clearing
    suppression
    sự xóa bỏ chùm
    beam blank
    sự xóa bỏ việc làm
    abolition of port
    self-cancellation
    sự xóa bỏ miễn phí (đơn bảo hiểm)
    flat cancellation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Xóa Bỏ Trong Tiếng Anh Là Gì