Từ điển Việt Anh "sự Xói Mòn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự xói mòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự xói mòn
degradation |
erosion |
scour |
subsurface erosion |
undermining |
wash |
Giải thích VN: Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh. |
Giải thích EN: The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid. |
wear |
|
|
|
|
|
|
|
erosion |
erosion of capital |
Từ khóa » Sự Xói Mòn đất Tiếng Anh Là Gì
-
Xói Mòn đất Bằng Tiếng Anh - Soil Erosion - Glosbe
-
Xói Mòn đất In English - Soil Erosion - Glosbe Dictionary
-
XÓI MÒN ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soil Erosion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"sự Xói Mòn đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "xói Mòn đất" - Là Gì?
-
Xói Mòn đất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XÓI MÒN ĐẤT - Tiếng Anh Đi Làm
-
Từ điển Tiếng Việt"xói Mòn" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Đặt Câu Với Từ "xói Mòn"
-
“erosion” Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Erosion Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh
-
Xói Mòn (Erosion) Trong Kinh Doanh Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
XÓI MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển