Xói Mòn đất In English - Soil Erosion - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Xói mòn đất" into English
soil erosion is the translation of "Xói mòn đất" into English.
Xói mòn đất + Add translation Add Xói mòn đấtVietnamese-English dictionary
-
soil erosion
nounwashing or blowing away of the top layer of soil
Những dự án xây dựng làm xói mòn đất và gây ô nhiễm.
Construction projects have resulted in soil erosion and pollution.
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Xói mòn đất" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "Xói mòn đất" with translations into English
- sự xói mòn đất soil erosion
Translations of "Xói mòn đất" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xói Mòn đất Tiếng Anh Là Gì
-
Xói Mòn đất Bằng Tiếng Anh - Soil Erosion - Glosbe
-
XÓI MÒN ĐẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soil Erosion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"sự Xói Mòn đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "xói Mòn đất" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Xói Mòn" - Là Gì?
-
Xói Mòn đất Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XÓI MÒN ĐẤT - Tiếng Anh Đi Làm
-
Từ điển Tiếng Việt"xói Mòn" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Đặt Câu Với Từ "xói Mòn"
-
“erosion” Là Gì Vậy? Nghĩa Của Từ Erosion Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh
-
Xói Mòn (Erosion) Trong Kinh Doanh Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
XÓI MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển