Từ điển Việt Anh "suýt Nữa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"suýt nữa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
suýt nữa
suýt nữa- adverb
- almost, nearly
suýt nữa
- Nh. Suýt : Suýt nữa vỡ cái bát.
np. Như Suýt. Suýt nữa thì nhỡ tàu.Từ khóa » Suýt Tiếng Anh Là Gì
-
Suýt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
SUÝT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Suýt Bằng Tiếng Anh
-
Translation In English - SUÝT
-
Suýt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Suýt Nữa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÚNG TA SUÝT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"suýt Nữa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thuộc Hết Tên Các Loại Vải Trong Tiếng Anh Chỉ Với 5 Phút
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'suýt' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Toucher Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt