Từ điển Việt Anh "thang Máy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thang máy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thang máy

thang máy
  • noun
    • lift, clivator
hoist
  • buồng cầu thang máy: hoist room
  • thang máy nhà bếp: plate hoist
  • thang máy thi công: builder's hoist
  • lift machine
    lifter
    lifting of balls
    purchase
    staircase and elevator section
    bảng gọi thang máy
    elevator control panel
    bộ phận vào thang máy
    elevator lead-in
    buồng máy dùng cho thang máy
    elevator machine room
    buồng thang máy
    cage
    buồng thang máy
    elevator box
    buồng thang máy
    elevator cage
    buồng thang máy
    gondola
    buồng thang máy
    lift cabin
    buồng thang máy
    lift-cage
    cáp cân bằng thang máy
    elevator balancing wire rope
    cáp hạn chế tốc độ thang máy
    speed limit device of elevator
    cáp kéo cân bằng thang máy
    lift balancing wire rope
    cáp nâng thang máy
    lift line
    cáp thang máy
    elevator cable
    cầu thang máy
    auxiliary staircase
    cầu thang máy
    staircase and elevator block
    chiếu nghỉ thang máy
    elevator landing
    chiếu nghỉ thang máy
    landing platform
    chiều cao giếng thang máy
    elevator shaftway height
    cơ cấu dẫn hướng thang máy
    elevator guide rails
    cửa buồng thang máy
    lift-car door
    cửa đẩy của (phòng) thang máy
    elevator cabin swinging door
    cửa giếng thang máy
    elevator shaft gate
    cửa kéo của (phòng) thang máy
    elevator cabin sliding door
    cửa lồng thang máy
    elevator shaft gates
    cửa lồng thang máy
    hoistway door
    cửa thang máy
    elevator door
    cửa thang máy
    trapdoor (lift)
    dẫn hướng thang máy
    elevator guide rails ray
    elevator
  • bảo hiểm trách nhiệm thang máy: elevator liability insurance
  • lift
    lifter
    thang máy chuyển hàng
    hoist
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thang máy

    x. Cầu thang máy.

    - d. Máy đưa người lên xuống các tầng gác trong nhà nhiều tầng.

    nd. Máy đưa người lên xuống các tầng trong nhà nhiều tầng.

    Từ khóa » Thang Máy Trong Tiếng Anh Là Gì