Từ điển Việt Anh "thanh Xiên" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"thanh xiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thanh xiên
brace |
cross piece |
diagonal |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Xiên Tiếng Anh
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
XIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XIÊN - Translation In English
-
Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xiên Bằng Tiếng Anh
-
XIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỊT XIÊN NƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"que Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Cái Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Xiên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Thịt Nướng Tiếng Anh Là Gì
-
Xiên Xẹo Tiếng Anh Là Gì? - FindZon