XIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
XIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từĐộng từxiênobliquexiênnghiênggián tiếpchéochếchawrynên tồi tệxiênsaithất bạitrở nên tệtrở nên xấulệchskewnghiênglàm lệchlệchxiênskisskewersxiênslantingnghiêngxiêndốcspeargiáongọn giáocây thươngngọn thươngmũi thươngxiêncây laongọn laoskeinxiêncuộn lenaskewlệchxiênbevelcônvátgóc xiênparlayxâughépxiênđánh cặpimpaledoblate
Ví dụ về việc sử dụng Xiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đi xiêngoes awrygo awrythịt xiên nướnggrilled skewered meat STừ đồng nghĩa của Xiên
nghiêng nên tồi tệ slant xiêm riệpxiềng xíchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xiên Tiếng Anh
-
Glosbe - Xiên In English - Vietnamese-English Dictionary
-
XIÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XIÊN - Translation In English
-
Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Xiên Bằng Tiếng Anh
-
THỊT XIÊN NƯỚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"que Xiên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 15 Cái Xiên Trong Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Từ điển Việt Anh "thanh Xiên" - Là Gì?
-
Xiên: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả ...
-
Thịt Nướng Tiếng Anh Là Gì
-
Xiên Xẹo Tiếng Anh Là Gì? - FindZon