Từ điển Việt Anh "thấu Chi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thấu chi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thấu chi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh thấu chi
là việc người sử dụng dịch vụ thanh toán chi vượt số tiền mình có trên tài khoản thanh toán khi sử dụng dịch vụ thanh toán.
Nguồn: 64/2001/NĐ-CP
Từ khóa » Hạn Mức Thấu Chi Tiếng Anh Là Gì
-
HẠN MỨC THẤU CHI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"hạn Mức Thấu Chi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thấu Chi (OVERDRAFT) Là Gì ? Bản Chất, đặc Trưng, Mục đích Của ...
-
Thấu Chi (Overdraft) Là Gì? Đặc Trưng Và Mục đích Của Cho Vay Theo ...
-
Từ điển Việt Anh "hạn Mức Thấu Chi" - Là Gì?
-
Hạn Mức Thấu Chi Tiếng Anh Là Gì | Bản-đồ.vn
-
Thấu Chi In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Overdrawn Là Gì - LIVESHAREWIKI
-
Thấu Chi Là Gì? Tất Tần Tật Những điều Cần Biết Về Thấu Chi - DNSE
-
Overdraft / Vay Thấu Chi
-
[PDF] A. Phạm Vi áp Dụng/governing Scope - Techcombank
-
Vay Theo Hạn Mức Thấu Chi Trên Tài Khoản Thanh Toán - KienlongBank
-
[PDF] HỢP ĐỒNG CHO VAY HẠN MỨC THẤU CHI - VPBank
-
Thấu Chi Tài Khoản Cá Nhân - HDBank