Từ điển Việt Anh "thầu Phụ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thầu phụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thầu phụ

subcontract
các nhà thầu phụ trong nước
domestic sub-contractors
người thầu phụ
sub-contractor
người thầu phụ
subcontractor (sub-contractor)
nhà thầu phụ
subcontractor
nhà thầu phụ
suber
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thầu phụ

là nhà thầu ký kết hợp đồng với thầu chính hoặc tổng thầu nhận thầu thực hiện một phần công việc của thầu chính hoặc tổng thầu.

Nguồn: 19/2003/QĐ-BXD

Từ khóa » Thầu Phụ Tiếng Anh Là Gì