Từ điển Việt Anh "thép đai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thép đai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thép đai

Lĩnh vực: xây dựng
hoop-iron (strap)
cấu kiện có cốt thép đai thường
member with tie reinforcement
cấu kiện có cốt thép đai xoắn
member with spiral reinforcement
cốt thép đai
clip
cốt thép đai
confinement reinforcement
cốt thép đai
hoop reinforcement
cốt thép đai
hooping
cốt thép đai (dạng thanh)
stirrup, link, lateral tie
cốt thép đai có gờ
deformed tie bar
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thép đai Xoắn Tiếng Anh Là Gì