VÀNH ĐAI THÉP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VÀNH ĐAI THÉP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vành đai thépsteel beltđai thépdây thép
Ví dụ về việc sử dụng Vành đai thép trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vànhtính từcoronarycoronalvànhdanh từrimringbrimđaidanh từbeltnutlandsashđaiđộng từstrappingthépdanh từsteelthépđộng từsteelssteeling vành đai bức xạ van allenvành đai chínhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vành đai thép English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thép đai Xoắn Tiếng Anh Là Gì
-
"cấu Kiện Có Cốt Thép đai Xoắn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cấu Kiện Có Cốt Thép đai Xoắn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "thép đai" - Là Gì?
-
[PDF] Từ Điển Tiếng Anh Kỹ Thuật Xây Dựng
-
Cốt Thép đai (dạng Thanh) - Từ điển Số
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Cách Tính Chiều Dài Cốt Thép đai Xoắn ốc Trong Bóc Khối Lượng | Page 2
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (dầm), Kiến Trúc, Tài ...