Từ điển Việt Anh "thiếu Nhân Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiếu nhân lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiếu nhân lực

manpower deficit
  • sự thiếu nhân lực: manpower deficit
  • sự thiếu nhân lực
    manpower shortage
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thiếu Nhân Lực Tiếng Anh Là Gì