Từ điển Việt Anh "thu Hộ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thu hộ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thu hộ

collection
  • bưu cục thu hộ: collection post
  • hãng thu hộ nợ: debt collection agency
  • sở thu hộ trung tâm: Central Collection Service
  • hoa hồng nhờ thu hộ (tiền bồi thường bảo hiểm)
    collecting commission
    mậu dịch thu hộ
    collecting trade
    ngân hàng thu hộ
    collecting bank
    nhân viên thu hộ
    collecting clerk
    thu hộ (tiền hối phiếu)
    collect
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phí Thu Hộ Chi Hộ Tiếng Anh Là Gì