Từ điển Việt Anh "thư Ký" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thư ký" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thư ký
thư ký- noun
- secretary; clerk
Lĩnh vực: xây dựng |
secretary |
|
|
clerk |
secretary |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
thư ký
- ,... x. thư kí,...
hd.1. Người làm công việc giấy tờ, sổ sách. Thư ký văn phòng. Thư ký hãng buôn. 2. Người làm nhiệm vụ soạn thảo giấy tờ, văn bản điều hành công việc hằng ngày của một số tổ chức, cơ quan đoàn thể. Thư ký khoa học của viện. Thư ký công đoàn. 3. Bí thư. Thư ký của một đảng.Từ khóa » Thư Ký Tieng Anh La Gi
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
THƯ KÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thư Ký In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Thư Ký Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký - SGV
-
THƯ KÝ - Translation In English
-
Thư Ký - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thư Ký' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
THƯ KÝ CÔNG TY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thư Ký Giám Đốc Tiếng Anh Là Gì ? Từ ...
-
Thư Ký Cuộc Họp Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
"ban Thư Ký" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"phòng Thư Ký" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THƯ KÝ ĐIỀU HÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex