Từ điển Việt Anh "thủy Lôi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thủy lôi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thủy lôi

mine
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thủy lôi

- Thứ mìn thả lưng chừng dưới nước để tàu địch chạm phải thì nổ.

hd. Tạc đạn lớn đặt ngấm dưới nước hoặc dùng phóng vào tàu địch.

Từ khóa » Thủy Lôi Tiếng Anh Là Gì