Từ điển Việt Anh "trọng Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trọng lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trọng lực

gravimetric (al)
gravitational
  • đẩy dầu bằng trọng lực: gravitational drainage
  • đê quai hiểu trọng lực: gravitational cofferdam
  • dòng trọng lực: gravitational flow
  • gia tốc trọng lực: gravitational acceleration
  • lực hấp dẫn trọng lực Newton: Newtonian gravitational attraction
  • máy đo gia tốc trọng lực: gravitational acceleration meter
  • máy xay trọng lực: gravitational mill
  • nước chảy theo trọng lực: gravitational water
  • nước trọng lực: gravitational water
  • sự phân biệt trọng lực: gravitational differentiation
  • tiêu nước trọng lực: gravitational drainage
  • trọng lực kế: gravitational acceleration meter
  • trường trọng lực trái đất: earth's gravitational field
  • gravity load
    áp lực trọng lực
    gravity pressure
    áp suất trọng lực
    gravity head
    áp xe theo trọng lực
    gravity abscess
    băng chuyền trọng lực
    gravity conveyor
    băng tải trọng lực
    gravity conveyor
    bản đồ trọng lực
    gravimetric map
    bản đồ trọng lực địa phương
    local gravity map
    bản đồ trọng lực khu vực
    regional gravity map
    bể được cung cấp nước bằng trọng lực
    fluvarium
    bể lọc bằng trọng lực
    gravity filter
    bể trọng lực
    gravity tank
    cặp ngẫu lực gradient trọng lực
    gravity gradient torque
    cảm giác có trọng lực
    sensation of weight
    cấp liệu kiểu trọng lực
    gravity feed
    cân trọng lực
    gravity balance
    chốt néo trọng lực
    gravity toggle
    cột áp trọng lực
    gravity head
    công tắc trọng lực
    gravity switch
    cường độ trọng lực
    intensity of gravity
    đạp vòm trọng lực
    thick arch dam
    đập bê tông có trọng lực
    concrete gravity dam
    đập dàn trọng lực
    gravity spillway dam
    đập thẳng trọng lực
    straightgravity dam
    đập tràn trọng lực
    gravity spillway dam
    đập trọng lực
    gravity dam
    đập trọng lực
    solid dam
    đập trọng lực dạng vòm
    arch-gravity dam
    đập trọng lực khối lớn
    massive gravity dam
    đập trọng lực khối lớn
    soild gravity dam
    đập trọng lực khối lớn
    solid gravity dam
    gravity
  • máng tháo treo trọng lực: gravity chute
  • máy làm sạch hạt bằng trọng lực (sàng gằn thóc): gravity seed separator
  • máy rót kiểu trọng lực: gravity filler
  • thùng lắng trọng lực: gravity thickener
  • weight
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trọng lực

    lực tác động lên vật do trường hấp dẫn của Trái Đất (cũng gọi là trọng trường) làm nó bị hút về tâm của Trái Đất, được xác định bởi công thức ; trong đó là TL của vật, m - khối lượng của vật, - vectơ gia tốc của trường hấp dẫn của Trái Đất tại vị trí quan sát (xt. Trường hấp dẫn; Gia tốc).

    Vd. nếu "đặt" chất điểm trong khoảng không gian gần bề mặt Trái Đất (tức trong trọng trường), do tác dụng của TL, chất điểm sẽ chuyển động về hướng mặt đất với gia tốc không đổi là gia tốc của trường hấp dẫn của Trái Đất tại vị trí quan sát (được gọi là gia tốc trọng trường); chuyển động như vậy gọi là chuyển động rơi tự do.

    - d. Sức hút của Quả đất tác dụng vào mỗi vật, thể hiện bằng một sức có phương đứng thẳng gọi là trọng lượng của vật.

    hd. Sức nặng của mọi vật do bị hút vào trung tâm Trái Đất.

    Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Trọng Lực