Từ điển Việt Anh "trụ Sở" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trụ sở" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trụ sở

Lĩnh vực: xây dựng
above
seat
  • trụ sở Quốc Hội: seat of National Assembly
  • trụ sở tòa án: seat of a court of justice
  • tổng hành dinh, trụ sở chính
    Headquarters (HQ)
    trụ sở cấp
    gearbox drive shaft
    trụ sở hội
    office of a society
    trụ sở hội truyền giáo
    mission hall
    trụ sở thương mại
    commercial hall
    office
  • địa chỉ trụ sở chính: head office address
  • địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty): registered office address
  • địa điểm trụ sở chính: location of the head office
  • nơi đặt trụ sở: office accommodation
  • trụ sở chính: head office
  • trụ sở chính: main office
  • trụ sở chính công ty: company home office
  • trụ sở công trường: building office
  • trụ sở công ty: executive office
  • trụ sở đăng ký (của công ty): registered office (of the company)
  • trụ sở đăng ký (của công ty): registered office (of company)
  • trụ sở đã đăng ký: registered office
  • trụ sở đã đăng ký (của công ty): registered office address
  • trụ sở gốc: originating office
  • trụ sở làm việc: office
  • office space
    residence
  • trụ sở thuế vụ: residence for tax purposes
  • các công trình xây dựng (như nhà ở, xưởng máy, trụ sở ...)
    bricks and mortar
    trụ sở chính
    head of account
    trụ sở công ty
    corporate seat
    trụ sở doanh nghiệp
    seat of business
    trụ sở hành chánh
    administrative headquarters
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trụ sở

    - Nơi một cơ quan một đoàn thể làm việc hàng ngày: Trụ sở uỷ ban nhân dân.

    hd. Nơi làm việc của một cơ quan. Trụ sở của ủy ban nhân dân xã.

    Từ khóa » Trụ Sở Headquarters