Từ điển Việt Anh "trực Tràng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trực tràng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trực tràng

trực tràng
  • noun
    • rectum
Lĩnh vực: y học
rectum
áp xe hậu môn, trực tràng
anorectal abscess
áp xe hố ngồi, trực tràng
ischiorectal abscess
bài niệu qua trực tràng
urochesia
cắt bỏ trực tràng
proctectomy
cắt bỏ trực tràng - đại tràng
proctocolectomy
cận trực tràng
pararectal
chứng co thắt trực tràng
proctospasm
chứng hẹp trực tràng
archostenosis
chứng hẹp trực tràng
rectostenois
chứng sa phần cuối trực tràng
archoptosis
cơ mu trực tràng
puborectal muscle
cơ trực tràng - tử cung
recto-uterine muscle
đám rối thần kinh trực tràng dưới
rectal plexus inferior
đám rối thần kinh trực tràng trên
rectal plexus superior
đám rối tĩnh mạch trực tràng
plexus venosus rectalis
động mạch trực tràng trên
arteria haemorrhoidalis superior
dưới trực tràng
subrectal
gây tê trực tràng
sactal anesthesia
hậu môn - trực tràng
anorectal
khâu trực tràng
proctorrhaphy
mở thông hồi - trực tràng
ileoproctostomy
mô quanh trực tràng
paraproctium
nang bạch huyết trực tràng
nodull lymphatici recti
nếp trực tràng bàng quang
rectovesical fold
ống soi trực tràng
proctoscope
phản xạ trực tràng
rectal reflex
quanh trực tràng
perirectal
sa trực tràng
proctocele
sa trực tràng
rectocele
thoát vị trực tràng
archosele
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

trực tràng

phần cuối cùng của ống tiêu hoá tích phân và thải phân ra ngoài qua hậu môn hoặc lỗ huyệt sau những khoảng thời gian nhất định. Ở động vật có vú, TT được đóng lại do một cơ thắt vòng. Ở côn trùng, TT (hay còn gọi là ruột sau) còn có chức năng hấp thụ lại nước.

- d. Đoạn cuối ruột già, gần như thẳng, ngay trước hậu môn.

hd. Đoạn cuối ruột già, dáng thẳng.

Từ khóa » Trực Tràng Trong Tiếng Anh Là Gì