Từ điển Việt Anh "trưng Bày" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trưng bày" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trưng bày

trưng bày
  • verb
    • to display, to show
Lĩnh vực: xây dựng
display
  • bao bì trưng bày: display packaging
  • gian trưng bày: display section
  • khoang trưng bày: display section
  • làm lạnh trưng bày: display refrigeration
  • phòng trưng bày: display room
  • quầy lạnh trưng bày độc lập: refrigerated island display
  • quầy lạnh trưng bày trong suốt: refrigerated full-vision display
  • tủ trưng bày nhiệt độ lạnh: cool temperature display
  • exhibit
    bao bì trưng bày
    visual pack
    nhà trưng bày
    show room
    nơi trưng bày
    gallery
    phòng trưng bày
    gallery
    phòng trưng bày
    show room
    phòng trưng bày nghệ thuật
    art gallery
    quầy lạnh trưng bày độc lập
    refrigerated island counter
    quầy lạnh trưng bày độc lập
    refrigerated spot merchandiser
    quầy lạnh trưng bày trong suốt
    refrigerated full-vision merchandiser
    quầy lạnh trưng bày trong suốt
    refrigerated full-vision showcase
    sự trưng bày
    exhibition
    tủ trưng bày
    shower
    display
  • bàn trưng bày hàng: display self
  • cấp khoản trưng bày: display allowance
  • điểm trưng bày bán: point of purchase display
  • phần ngoài trưng bày: display outer
  • quảng cáo trưng bày: display advertising
  • sự trưng bày quầy hàng: counter display
  • sự trưng bày tập trung: mass display
  • trưng bày bán hạ giá: dump display
  • trưng bày sản phẩm: product display
  • trưng bày tách biệt: island display
  • cửa hàng trưng bày
    exhibition shop
    cuộc trưng bày
    exposition
    cuộc trưng bày (hàng hóa)
    exhibition
    đã trưng bày lâu
    shop-soiled
    gian trưng bày
    exhibition pavilion
    hàng bẩn bụi (vì trưng bày lâu)
    shop-soiled articles
    hàng cũ vì trưng bày lâu
    shop-soiled articles
    mẫu trưng bày giới thiệu (sản phẩm mới)
    demonstration model
    nhà trưng bày hàng hóa
    commercial museum
    nhà trưng bày hàng mẫu
    show house
    phô bày trưng bày
    exhibit
    phòng trưng bày
    exhibition hall
    phòng trưng bày
    stockroom (stock room)
    phòng trưng bày (hàng)
    showroom (show-room)
    phòng trưng bày điện tử
    electronic show-room
    phòng trưng bày hàng
    show room (show-room)
    phòng trưng bày hàng hóa
    emporium
    phòng trưng bày hàng mẫu
    sample room
    phòng trưng bày hàng mẫu
    show flat
    quầy trưng bày
    exhibition stand
    sự trưng bày giới thiệu (sản phẩm mới)
    demonstration
    thị sát cuộc trưng bày
    riding the showing
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    trưng bày

    - đgt. Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu: phòng trưng bày hiện vật trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.

    nđg. Bày ra cho công chúng xem. Trưng bày hàng hóa. Trưng bày các hiện vật khảo cổ.

    Từ khóa » Trưng Bày Tiếng Anh Là Gì