Từ điển Việt Anh "trường Dữ Liệu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trường dữ liệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trường dữ liệu

data field
Giải thích VN: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một không gian dành cho một mẩu thông tin trong một bản ghi dữ liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu định hướng bảng, loại chương trình mà tất cả các tác vụ truy tìm đều sẽ tạo ra một bảng có nhiều hàng và cột, thì trường dữ liệu đưọc hiển thị dưới dạng các cột dọc. Các trường dữ liệu trong một cơ sở dữ liệu "danh sách gởi thư" có thể gồm có HO, TÊN, CÔNG TY, ĐIA CHI, THANH PHÔ, ĐUONG PHÔ, và SO BUU CUC, chẳng hạn.
  • con trỏ trường dữ liệu: data field pointer
  • sự chắn trường dữ liệu: data field masking
  • trường dữ liệu của một cung từ: data field of a sector
  • trường dữ liệu nối tiếp: serial data field (SDF)
  • trường dữ liệu song song: parallel data field
  • trường dữ liệu tóm tắt: summary data field
  • Data Field (DF)
    data item
    field
  • con trỏ trường dữ liệu: data field pointer
  • sự chắn trường dữ liệu: data field masking
  • trường dữ liệu của một cung từ: data field of a sector
  • trường dữ liệu nối tiếp: serial data field (SDF)
  • trường dữ liệu song song: parallel data field
  • trường dữ liệu tóm tắt: summary data field
  • trường dữ liệu xuất: output field
  • item
    môi trường dữ liệu
    data medium
    môi trường dữ liệu tự động
    automatic data medium
    thị trường dữ liệu
    data processing market
    thư mục của các môi trường dữ liệu thương mại
    Trade Data Elements Directory (TDED)
    trường dữ liệu nối tiếp
    SDF (serial data field)
    trường dữ liệu song song
    PDF (Parallel data field)
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Trường Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì