Ý Nghĩa Của Database Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
database
Các từ thường được sử dụng cùng với database.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
administrative databaseTo gain insight into the differential restenosis rates among higher risk patients, we examined diabetic patients from this administrative database as a representative case study. Từ Cambridge English Corpus bibliographic databaseFull-text-searching techniques became common in online bibliographic databases in the 1990s. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. central databaseEach subspace then stores a number of design points in a central database, generally in the direction that improves local subspace per formance. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với databaseTừ khóa » Trường Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì
-
Trường Dữ Liệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"trường Dữ Liệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "trường Dữ Liệu" - Là Gì?
-
Trường (khoa Học Máy Tính) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trường Dữ Liệu Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
MÔI TRƯỜNG DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRƯỜNG NGÀY CƠ SỞ DỮ LIỆU Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Trường Dữ Liệu Là Gì - TTMN
-
Data Entry Clerk Là Gì? Công Việc Của Nhân Viên Nhập Liệu?
-
Access SQL: Khái Niệm Cơ Bản, Từ Vựng Và Cú Pháp - Microsoft Support
-
Định Dạng Trường Ngày Tháng Và Thời Gian - Microsoft Support
-
Nhập Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt